Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Lodging

Nghe phát âm

Mục lục

/´lɔdʒiη/

Thông dụng

Danh từ

Chỗ trọ, chỗ tạm trú
( số nhiều) phòng có sẵn đồ cho thuê
Nhà hiệu trưởng (trường đại học Ôc-phớt)

Chuyên ngành

Xây dựng

sự tạm trú

Kỹ thuật chung

nhà ở

Kinh tế

chỗ cư trú
chỗ tạm trú
chỗ trọ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
abode , address , apartment , bed and breakfast , boarding house , camp , castle , chambers , cover , domicile , dorm , dwelling , habitation , harbor , home , hostel , hotel , inn , lodge , lodgment , motel , palace , pied-

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top