Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Articulation

Nghe phát âm

Mục lục

/a:¸tikju´leiʃən/

Thông dụng

Danh từ

(giải phẫu) khớp
Sự nối bằng khớp; sự khớp lại với nhau
Cách đọc rõ ràng; cách phát âm rõ ràng
(kỹ thuật) trục bản lề

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

bản lề
khớp
arch without articulation
vòm không khớp
articulation by ball-and-socket
khớp cầu kiểu ổ bi
three-articulation arch
vòm ba khớp
triple articulation
vòm ba khớp
triple articulation arch
vòm ba khớp
triple-articulation arch
vòm 3 khớp
độ rõ
nối khớp
sự nối khớp
trục bản lề

Địa chất

khớp, sự nối bằng khớp

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
delivery , diction , enunciation , expression , pronunciation , saying , speaking , statement , talking , utterance , verbalization , vocalization , voicing , coupling , hinge , joining , joint , junction , juncture , unification , union , voice , vocalism

Từ trái nghĩa

noun
mispronunciation , disconnection

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top