Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Loess

Nghe phát âm

Mục lục

/louis/

Thông dụng

Danh từ

(địa lý,địa chất) hoàng thổ

Chuyên ngành

Hóa học & vật liệu

đất lợt

Kỹ thuật chung

hoàng thổ
loess clay
sét hoàng thổ
loess deposit
trầm tích hoàng thổ
loess formation
sự tạo đất hoàng thổ
loess lime mixture
hỗn hợp vôi hoàng thổ
loess type loam
á sét hoàng thổ
đất lớt

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top