Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Long haul

Nghe phát âm

Mục lục

Thông dụng

Danh từ

Khoảng cách dài
Công việc tốn sức lực
We have a long haul in front of us
trước mắt ta có một công việc tốn sức lực
Thời gian dài
the long haul from the cradle to the grave
thời gian dài từ khi sinh đến khi chết

Tính từ

Vận chuyển đường dài
Lâu dài
long haul strategy
chiến lược lâu dài

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top