Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Longevity

Nghe phát âm

Mục lục

/lɒnˈdʒɛvɪti , lɔnˈdʒɛvɪti/

Thông dụng

Danh từ

Sự sống lâu, sự trường thọ

Chuyên ngành

Toán & tin

độ bền lâu

Xây dựng

tuổi thọ, độ bền

Cơ - Điện tử

Tuổi thọ, thời gian sống, độ bền

Kỹ thuật chung

độ bền lâu
độ bền

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
durability , endurance , lastingness , old age

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top