Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Durability

Nghe phát âm

Mục lục

/¸dju:ərə´biliti/

Thông dụng

Cách viết khác durableness

Danh từ

Tính bền, tính lâu bền

Chuyên ngành

Xây dựng

Độ bền lâu (tuổi thọ)

Cơ - Điện tử

Tính bền, tuổi thọ

Cơ khí & công trình

trường cửu

Kỹ thuật chung

độ bền

Giải thích EN: The degree to which equipment or material can withstand usage over an extended period of time.

Giải thích VN: Mức độ chịu đựng của vật liệu hay thiết bị qua 1 thời gian dài sử dụng.

sự bền

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
backbone , constancy , durableness , endurance , grit , guts * , gutsiness , hard as nails , heart * , imperishability , intestinal fortitude , lastingness , moxie * , permanence , persistence , stamina , starch * , staying power * , stick-to-itiveness , firmness , integrity , solidity , stability , strength , wholeness , fortitude , reliability

Từ trái nghĩa

noun
impermanency , poorness , unreliability , weakness

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top