Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Tomfool

Mục lục

/´tɔm´fu:l/

Thông dụng

Cách viết khác tomnoddy

Danh từ

Thằng ngốc, thằng đần

Tính từ

Rất ngây ngô; ngu xuẩn

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
ass , idiot , imbecile , jackass , mooncalf , moron , nincompoop , ninny , nitwit , simple , simpleton , softhead
adjective
absurd , harebrained , idiotic , imbecilic , insane , lunatic , mad , moronic , nonsensical , preposterous , silly , softheaded , unearthly , zany

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Tomfoolery

    / ´tom´fu:ləri /, Danh từ: ( (thường) số nhiều) lối cư xử ngớ ngẩn, hành động ngớ ngẩn,...
  • Tomming

    Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) (khinh) "làm chú tôm" (ám chỉ nhân vật trong "túp lều chú tôm" của...
  • Tommy

    / ´tɔmi /, Danh từ: ( tommy) lính anh (như) tommy atkins, lương thực (phát thay lương); chế độ phát...
  • Tommy(bar) nut

    đai ốc có lỗ,
  • Tommy-bar

    Danh từ: (kỹ thuật) tay gạt, tay gạt,
  • Tommy-gun

    Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) (quân đội) súng máy; súng tiểu liên tôm xơn,
  • Tommy-rot

    Danh từ: (từ lóng) chuyện vớ vẩn, chuyện phi lý,
  • Tommy-shop

    / ´tɔmi¸ʃɔp /, danh từ, phòng phát lương (ở nhà máy, (thường) trả lương thực thay tiền), căn tin; hiệu bánh mì,
  • Tommy atkins

    Danh từ: ( tommyỵatkins) lính anh (như) tommy,
  • Tommy bar

    cần siết, thanh vặn, tay vặn (êtô),
  • Tommy rot

    danh từ, (thông tục) lời nói vô lý, chuyện vớ vẩn, chuyện vô nghĩa,
  • Tommy screw

    vít chẽ t, vít êtô,
  • Tomnoddy

    / ¸tɔm´nɔdi /, như tomfool,
  • Tomo-

    prefix 1 . chỉ 1 . lát cắt 2. thủ pháp phẫu thuật.,
  • Tomogram

    phương pháp chụp x-quang, phim chụp tia x cắt lớp,
  • Tomography

    / tə´mɔgrəfi /, Danh từ: phương pháp rọi kiếng, chụp x quang các phần trong cơ thể, sự rọi...
  • Tomomania

    ám ảnh phẫu thuật,
  • Tomorrow

    / tə'mɔrou /, Danh từ: ngày mai, tương lai gần, tomorrow's world, thế giới của ngày mai, Phó...
  • Tomotherapy

    Nghĩa chuyên nghành: xạ trị theo lớp, xạ trị theo lớp,
  • Tomotocia

    sinh phẫu thuật,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top