Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Machine-hour

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Kỹ thuật chung

máy đo giờ

Giải thích EN: A measure of machine availability or production effort, based upon the use of a given machine for one hour, two machines for 30 minutes, or an equivalent combination.Giải thích VN: Một phép xác định tính sẵn sàng hay năng lực sản xuất của một máy dựa trên việc sử dụng một máy cho trước trong một giờ, hai máy trong 30 phút, hay những sự kết hợp tương đương.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top