Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Machine tool


Mục lục

Kỹ thuật chung

máy cắt kim loại
máy công cụ
machine tool control
điều khiển máy công cụ
machine tool control
sự điều khiển máy công cụ
machine-tool worker
thợ máy công cụ
máy dụng cụ

Cơ - Điện tử

Máy công cụ, máy cắt kim loại

Xây dựng

máy công cụ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
borer , broaching machine , drill , facing machine , grinder , lathe , mill , planer , press drill , saw , shaper , tapping machine , threading machine

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top