Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Magnate

Nghe phát âm

Mục lục

/'mægneit/

Thông dụng

Danh từ

Yếu nhân; người quyền quý, người kiệt xuất, người hết sức giàu có
Trùm (tư bản); vua (tư bản)
tobacco magnate
trùm thuốc lá
(từ cổ nghĩa cổ) nghị viên thượng viện Hung, Ba Lan

Chuyên ngành

Kinh tế

tay cự phiệt
trùm công thương
vua công nghiệp

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
aristocrat , bigwig * , businessperson , capitalist , captain of industry , chief , figure , financier , industrialist , leader , lion * , merchant , mogul , name , noble , notable , peer , personage , plutocrat , tycoon , vip * , baron , bigwig , lord , nabob , nobleman , panjandrum , titan , tsar

Từ trái nghĩa

noun
lowly

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top