Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Majesty

Nghe phát âm

Mục lục

/´mædʒisti/

Thông dụng

Danh từ

Vẻ uy nghi, vẻ oai nghiêm, vẻ oai vệ, vẻ đường bệ
Your (His, Her) Majesty
tâu Bệ hạ, tâu Hoàng đế, tâu Hoàng hậu (tiếng tôn xưng)
Bệ hạ, đức vua, hoàng hậu

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
grandeur , grandiosity , grandness , greatness , splendor

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top