Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Mathematics

Nghe phát âm

Mục lục

/,mæθi'mætiks/

Thông dụng

Cách viết khác maths

Danh từ, số nhiều dùng như số ít

Môn toán, toán học
pure mathematics
toán học thuần tuý
applied mathematics
toán học ứng dụng


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
addition , algebra , calculation , calculus , division , figures , geometry , math , multiplication , numbers , subtraction , trigonometry , arithmetic

Xem thêm các từ khác

  • Mathematics of map projections

    phép toán về chiếu bản đồ,
  • Mathematization

    Danh từ: toán học hoá,
  • Mathematize

    Ngoại động từ: trình bày dưới hình thức toán học; toán học hoá,
  • Maths

    như mathematics,
  • Maths chip

    chíp xử lý toán học,
  • Matildite

    matinđit,
  • Matin

    / ´mætin /, tính từ, lúc tảng sáng; lúc mờ sáng, (thuộc) lễ cầu kinh buổi sáng,
  • Matinal

    Tính từ: như matin,
  • Matinee

    / ´mæti¸nei /, danh từ, như matinée,
  • Mating

    giao cấu, ghép đôi, nối tiếp, sự ăn khớp, sự đối tiếp, sự khớp nhau, sự liên hợp, mating member, chi tiết nối tiếp
  • Mating dimension

    kích thước đối tiếp, kích thước lắp, kích thước lắp nối,
  • Mating flange

    bích đối, gờ đối tiếp, mặt bích đối tiếp,
  • Mating gear

    bánh răng ăn khớp, bánh răng đối tiếp,
  • Mating gears

    bánh răng ăn khớp,
  • Mating member

    chi tiết nối tiếp, chi tiết đối tiếp,
  • Mating parts

    chi tiết đối tiếp,
  • Mating profile

    profin ăn khớp, profin đối tiếp,
  • Mating season

    (động vật học) mùa giao phối,
  • Mating surface

    bề mặt ăn khớp, mặt tương ứng,
  • Mating surfaces

    mặt liên hợp ăn khớp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top