Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Melter

Nghe phát âm

Mục lục

/´meltə/

Xây dựng

bể luyện
bể nấu

Kỹ thuật chung

bộ làm chảy

Giải thích EN: Any device or chamber used to melt materials, especially metals.Giải thích VN: Một thiết bị hay buồng được dùng để làm chảy chất liệu, đặc biệt là kim loại.

Kinh tế

nồi nấu mỡ

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top