Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Memento

Xem thêm các từ khác

  • Memento meri

    Danh từ: sọ; đầu lâu (tượng trưng cho sự chết chóc),
  • Mementoes

    số nhiều của memento,
  • Memic theory

    lý thuyết trí nhớ,
  • Memo

    / ´memou /, Danh từ: (thông tục) như memorandum, Từ đồng nghĩa: noun,...
  • Memo elements

    phần ghi chú,
  • Memo entry

    số liệu nhập để ghi nhớ,
  • Memo field

    trường ghi nhớ, trường memo,
  • Memo function

    hàm ghi nhớ, hàm memo,
  • Memo pad

    tập giấy ghi, tập lốc-nốt,
  • Memoir

    / ´memoa: /, Danh từ: ký sự, ( số nhiều) tự truyện; hồi ký, Từ đồng...
  • Memoirist

    / ´memwa:rist /, danh từ, người viết truyện ký, người viết hồi ký,
  • Memoirs

    ký sự,
  • Memomotion study

    nghiên cứu chuyển động chậm,
  • Memorabilia

    / ¸memərə´biliə /, Danh từ số nhiều: những sự việc đáng ghi nhớ, Từ...
  • Memorability

    / ¸memərə´biliti /, danh từ, tính đáng ghi nhớ, tính không quên được,
  • Memorable

    / ´memərəbl /, Tính từ: Đáng ghi nhớ, không quên được, Từ đồng nghĩa:...
  • Memorableness

    / ´memərəbəlnis /, danh từ, như memorability,
  • Memorably

    Tính từ: Đáng ghi nhớ,
  • Memorance

    Toán & tin: màng, oscillating memorance, màng dao động
  • Memoranda

    Danh từ: số nhiều của memorandum,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top