Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Metallurgical

Nghe phát âm

Mục lục

/¸metə´lə:dʒikl/

Thông dụng

Như metallurgic

Chuyên ngành

Xây dựng

luyện kim

Cơ - Điện tử

(adj) thuộc luyện kim

Kỹ thuật chung

luyện kim
metallurgical engineering
kỹ thuật luyện kim
metallurgical furnace
lò luyện kim
metallurgical industry
công nghiệp luyện kim
metallurgical microscope
kính hiển vi luyện kim
metallurgical works
nhà máy luyện kim
metallurgical-grade silicon
silíc luyện kim cấp

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top