Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Microscopic

Nghe phát âm

Mục lục

/¸maikrəs´kɔpik/

Thông dụng

Cách viết khác microscopical

Tính từ

(thuộc) kính hiển vi; bằng kính hiển vi
Thật nhỏ; cực nhỏ

Chuyên ngành

Y học

thuộc kính hiển vi

Điện lạnh

hiển vi
tế vi

Kỹ thuật chung

vi mô

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
atomic , diminutive , imperceptible , infinitesimal , invisible , little , minuscule , minute , negligible , teeny * , wee * , small , tiny

Từ trái nghĩa

adjective
big , huge , large , macroscopic

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top