Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Wee

Mục lục

/wi:/

Thông dụng

Tính từ

Nhỏ
the poor wee fellow
anh chàng bé nhỏ tội nghiệp
(thông tục) rất nhỏ, nhỏ xíu, một chút
We'll be a wee bit late, I'm afraid
Tôi e rằng chúng ta sẽ đến hơi muộn một chút
a wee bit
hơi, hơi hơi

Danh từ

(thông tục) nước đái; việc đái (dùng để nói với trẻ con hoặc do trẻ con dùng) (như) wee-wee
do a wee
đi đái

Động từ .wee; .weed

(thông tục) đái

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
bitsy , bitty , diminutive , infinitesimal , insignificant , itsy-bitsy , itty-bitty , lilliputian , little , microscopic , miniature , minuscular , minuscule , minute , negligible , pee-wee , petite , pint-sized , pocket-size , puny , slight , teensy , teensy-weensy , teeny * , dwarf , midget , pygmy , early , sma , small , teeny , tiny

Xem thêm các từ khác

  • Wee-notch weir

    đập tràn tam giác,
  • Wee-wee

    Danh từ: (thông tục) nước đái; việc đái (dùng để nói với trẻ con hoặc do trẻ con dùng) (như)...
  • Weed

    / wi:d /, Danh từ: (thực vật học) cỏ dại, rong (cây không hoa mọc dưới nước thành một khối...
  • Weed-end

    Danh từ: cuối tuần (chiều thứ bảy và ngày chủ nhật), Nội động từ:...
  • Weed-killer

    Danh từ: chất diệt cỏ dại,
  • Weed burner

    máy đốt cỏ,
  • Weed killer

    chất diệt cỏ,
  • Weed oil

    dầu diệt cỏ,
  • Weed tolerance

    độ chính xác loại trừ, độ chính xác loại trừ,
  • Weeded

    ,
  • Weeder

    Danh từ: người rẫy cỏ, người nhổ cỏ dại,
  • Weedery

    Danh từ: cỏ dại (nghĩa chung), ruộng đầy cỏ dại,
  • Weedgrown

    Tính từ: mọc đầy cỏ dại,
  • Weedhead

    / ´wi:d¸hed /, danh từ, (từ mỹ, (từ lóng)) người nghiện thuốc phiện, ma túy; dân làng bẹp,
  • Weeding

    Danh từ: sự nhổ cỏ; sự giẫy cỏ; sự làm cỏ, sự loại bỏ, (từ mỹ, (từ lóng)) sự ăn cắp...
  • Weedless

    / ´wi:dlis /, tính từ, sạch (không còn) cỏ dại,
  • Weeds

    / wi:dz /, Danh từ số nhiều: quần áo tang (quần áo đen mặc để cho thấy đang để tang ai; nhất...
  • Weedy

    / ´wi:di /, Tính từ: Đầy cỏ dại, um tùm cỏ dại, (thông tục) gầy yếu, còm (người), Từ...
  • Week

    / wi:k /, Danh từ: (viết tắt) wk tuần, tuần lễ (thời gian bảy ngày), tuần (sáu ngày trừ chủ...
  • Week's

    ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top