Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Negligible

Nghe phát âm

Mục lục

/´neglidʒəbl/

Thông dụng

Tính từ

Không đáng kể
a negligible quantity
một số lượng không đáng kể

Chuyên ngành

Toán & tin

không đáng kể, bỏ qua được

Cơ - Điện tử

(adj) có thể bỏ qua, không đáng kể

Kỹ thuật chung

bỏ qua được
không đáng kể

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
imperceptible , inconsequential , minor , minute , off * , outside , petty , remote , slender , slight , slim , small , trifling , trivial , unimportant , inconsiderable , niggling , nugatory , paltry , picayune , piddling , small-minded , faint , insignificant

Từ trái nghĩa

adjective
important , major , significant

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top