- Từ điển Anh - Việt
Negligible
Nghe phát âmMục lục |
/´neglidʒəbl/
Thông dụng
Tính từ
Không đáng kể
Chuyên ngành
Toán & tin
không đáng kể, bỏ qua được
Cơ - Điện tử
(adj) có thể bỏ qua, không đáng kể
Kỹ thuật chung
bỏ qua được
không đáng kể
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- imperceptible , inconsequential , minor , minute , off * , outside , petty , remote , slender , slight , slim , small , trifling , trivial , unimportant , inconsiderable , niggling , nugatory , paltry , picayune , piddling , small-minded , faint , insignificant
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Negociate
Toán & tin: thanh toán, thương lượng, -
Negotiability
/ ni¸gouʃiə´biliti /, Danh từ: tính có thể thương lượng được, tính có thể đổi thành tiền,... -
Negotiable
/ ni´gouʃiəbl /, Tính từ: có thể thương lượng được, có thể đổi thành tiền, có thể chuyển... -
Negotiable amount
số tiền thương lượng thanh toán, -
Negotiable bill
chi phiếu lưu thông, phiếu khoán có thể chuyển nhượng, phiếu khoán lưu thông, -
Negotiable bill of lading
vận đơn có thể chuyển nhượng, vận đơn có thể nhận hàng, -
Negotiable certificate of deposit
chứng chỉ tiền gởi lưu thông, giấy chứng tiền gửi lưu thông, phiếu tiền gửi lưu thông, -
Negotiable cheque
séc lưu thông, chi phiếu lưu thông, séc lưu thông, sức chuyển khoản, -
Negotiable contract
hợp đồng đã thương lượng, -
Negotiable copy
bản lưu thông, -
Negotiable credit instrument
chứng khoán lưu thông, -
Negotiable document
chứng từ lưu thông (giao dịch) được, chứng từ có thể chuyển nhượng, chứng từ lưu thông, thương phiếu, -
Negotiable instrument
công cụ chuyển đổi (từ hàng hoá ra tiền hay chứng khoán), chứng từ lưu thông, công cụ lưu thông, phiếu khoán có thể chuyển... -
Negotiable insurance policy
đơn bảo hiểm có thể chuyển nhượng, -
Negotiable letter of credit
thư tín dụng chiết khấu, thư tín dụng có thể nhượng mua, -
Negotiable order of withdrawal account
tài khoản now, -
Negotiable securities
chứng khoán có thể chuyển nhượng, chứng khoán lưu thông, -
Negotiable warehouse receipt
phiếu kho có thể chuyển nhượng, -
Negotiate
/ nɪˈgəʊʃieɪt /, Động từ: (thương nghiệp), (chính trị) điều đình, đàm phán, thương lượng,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.