Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Infinitesimal

Nghe phát âm

/ˌɪnfɪnɪˈtesɪm(ə)l/

Mục lục

Thông dụng

Tính từ

Rất nhỏ, nhỏ vô cùng
(toán học) vi phân
infinitesimal geometry
hình học vi phân
infinitesimal transformation
biến đổi vi phân

Danh từ

Số lượng rất nhỏ, số lượng nhỏ vô cùng
(toán học) vi phân

Xây dựng

Nghĩa chuyên ngành

cực nhỏ

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

vi phân
infinitesimal calculus
tính vi phân
infinitesimal geometry
hình học vi phân
infinitesimal group
nhóm vi phân
infinitesimal method
phương pháp vi phân
infinitesimal nucleus
hạch vi phân
infinitesimal transformation
phép biến đổi vi phân
primary infinitesimal
vi phân bản
primary infinitesimal
vi phân cơ bản
standard infinitesimal
vi phân tiêu chuẩn
vô cùng bé
infinitesimal analysis
giải tích vô cùng bé
infinitesimal calculus
tính vô cùng bé
infinitesimal displacement
chuyển vị vô cùng bé
infinitesimal disturbance
nhiễu vô cùng bé
primary infinitesimal
vô cùng bé cơ bản
standard infinitesimal
vô cùng bé tiêu chuẩn

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
atomic , imperceptible , inappreciable , inconsiderable , insignificant , little , microscopic , miniature , minuscule , minute , negligible , teeny * , tiny , unnoticeable , small

Từ trái nghĩa

adjective
big , huge , large , significant , substantial

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top