Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Military engineering

Nghe phát âm

Kỹ thuật chung

công trình quân sự
kỹ thuật quân sự

Giải thích EN: The branch of engineering dealing with the design and construction of both offensive and defensive military works.Giải thích VN: Một ngành kỹ thuật liên quan tới thiết kế và xây dựng các pháo đài quân sự cả phòng thủ và tấn công.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top