Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Military

Nghe phát âm

Mục lục

/'militəri/

Thông dụng

Tính từ

(thuộc) quân đội, (thuộc) quân sự

Danh từ

( the military) quân đội, bộ đội

Chuyên ngành

Quân sự

quân sự
military architecture
kiến trúc quân sự
military construction site
công trường xây dựng quân sự
military ground
bãi đất quân sự
military load
tải trọng quân sự
military obligation
nghĩa vụ quân sự

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
aggressive , armed , army , combatant , combative , fighting , martial , militant , militaristic , noncivil , soldierly , warlike , warmongering , bellicose
noun
air force , army , force , marines , navy , service , servicepeople , soldiery , troop , battalion , cavalry , commando , detachment , infantry , junta , legion , outpost , paratroops , phalanx , rearguard , reinforcements , task force

Từ trái nghĩa

adjective
civilian

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top