Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Monochrome television

Nghe phát âm

Mục lục

Toán & tin

sự truyền hình đơn sắc

Điện tử & viễn thông

truyền hình đơn sắc
monochrome television broadcasting service
dịch vụ truyền hình đơn sắc
monochrome television service
dịch vụ truyền hình đơn sắc
monochrome television system
hệ thống truyền hình đơn sắc
truyền hình trắng đen
monochrome television system
hệ thống truyền hình trắng đen

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top