Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Mortage

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

Sự cầm cố; sự thế nợ
Văn tự cầm cố

Kỹ thuật chung

cầm đồ

Kinh tế

thế chấp
assumable mortage
thế chấp có thể chuyển nhượng
marine mortage
thế chấp theo luật thương mại hàng hải
mortage payable
nợ thế chấp phải trả

Xem thêm các từ khác

  • Mortage payable

    nợ thế chấp phải trả,
  • Mortageable

    Tính từ: có thể chấp nhận bằng vật thế nợ/vật cầm cố,
  • Mortagee

    anh từ, người nhận độ cầm cố,
  • Mortager

    anh từ, người nhận độ cầm cố,
  • Mortal

    / 'mɔ:tl /, Tính từ: chết, có chết, nguy đến tính mạng, tử, lớn, trọng đại, (từ lóng) ghê...
  • Mortality

    / mɔ:´tæliti /, Danh từ: sự chết; sự tử vong, số người chết; số tử vong, tỷ lệ người...
  • Mortality cargo

    hàng chở sống,
  • Mortality insurance

    bảo hiểm tử vong,
  • Mortality percent

    tỷ lệ tử vong,
  • Mortality rate

    như death-rate,
  • Mortality table

    Danh từ: bảng tuổi thọ trung bình, bảng tử vong, bảng thống kê (tuổi) tử vong, bảng tuổi thọ,...
  • Mortality table (s)

    bảng thống kê (tuổi) tử vong,
  • Mortally

    / ´mɔ:təli /, phó từ, Đến chết được, ghê gớm, cực kỳ, Từ đồng nghĩa: adverb, to be mortally...
  • Mortalogram

    biểu đồ tử vong,
  • Mortar

    Danh từ: vữa, hồ, cối giã, (quân sự) súng cối, Ngoại động từ:...
  • Mortar-board

    / ´mɔ:tə¸bɔ:d /, Danh từ: mảnh gỗ đựng vữa (có tay cầm ở mặt dưới), (thông tục) mũ vuông...
  • Mortar-bound macadam

    đá dăm bọc vữa,
  • Mortar-mixer

    máy trộn vữa,
  • Mortar-mixing machine

    máy trộn vữa,
  • Mortar-mixing plant

    trạm trộn vữa, máy trộn vữa,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top