Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Mortar

Nghe phát âm

Mục lục

Thông dụng

Danh từ

Vữa, hồ
Cối giã
(quân sự) súng cối

Ngoại động từ

Trát vữa vào
Nã súng cối vào

Chuyên ngành

Hóa học & vật liệu

vữa, hồ

Giải thích EN: In general, any material used to bind bricks or stones together. specifically, a mixture of cement, lime, or gypsum plaster with sand and water that is used for this purpose or for general plastering.Giải thích VN: Từ dùng chung cho các vật liệu để gắn kết gạch và đá.Nghĩa riêng, hỗn hợp của xi măng, vôi hoặc vữa thạch cao với cát và nước được sử dụng cho việc trát vữa thông thường.

Xây dựng

vữa để trát

Kỹ thuật chung

hồ
cốt
khẩu súng cối
máy nghiền
trát vữa

Giải thích EN: To apply such a mixture.to apply such a mixture.Giải thích VN: Hành động trát vữa vào.

mortar guide strip
mốc để trát vữa (trên tường...)
vữa
vữa xây
vữa xây dựng
grade of mortar
mác vữa xây dựng

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top