Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Multi-channel

Nghe phát âm
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Điện tử & viễn thông

đa kênh
Multi-Channel Buffered Serial Port (MCBSP)
cửa nối tiếp đệm đa kênh
multi-channel communication
truyền thông đa kênh
multi-channel control
điều khiển đa kênh
Multi-Channel Interface Processor (MIPS)
bộ xử lý giao diện phối ghép đa kênh
multi-channel system
hệ thống đa kênh
multi-channel tape
băng đa kênh
Multi-channel Television Sound (MTS)
âm thanh của truyền hình đa kênh
Multi-Channel Transmitter Unit (MCTU)
khối máy phát đa kênh
Multi-channel video programming DisTributor (MVPD)
bộ phân bố lập trình video đa kênh
Multi-Channel Voice Frequency (MCVF)
tần số âm thoại đa kênh
Scanning Multi-channel Microwave Radiometer (SMMR)
máy đo phát xạ viba đa kênh kiểu quét

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top