Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Multiplicity

Nghe phát âm

Mục lục

/¸mʌlti´plisiti/

Thông dụng

Danh từ

Vô số

Chuyên ngành

Toán & tin

tính bội, số bội
multiplicity of poles
số bội của cực
multiplicity of root
số bội của nghiệm
multiplicity of zero
số bội của không điểm
intersection multiplicity
(hình học )(đại số ) bội tương giao

Vật lý

độ bội

Xây dựng

tính đa dạng

Kỹ thuật chung

vô số

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
diverseness , diversification , diversity , heterogeneity , heterogeneousness , miscellaneousness , multifariousness , multiformity , variegation , variousness , jillion , million , ream , trillion

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top