Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Nakedly

Nghe phát âm

Mục lục

/'neikidli/

Thông dụng

Phó từ
Trần trụi, không dấu giếm
he states nakedly that his family is over head and ears in debt
hắn tuyên bố hụych toẹt rằng gia đình hắn đang bị nợ nần lút đầu

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Nakedness

    / 'neikidnis /, Danh từ: sự trần truồng, sự trơ trụi, sự loã lồ, trạng thái không che đậy,...
  • Nalidixic acid

    loại thuốc chống lại nhiều vi khuẩn và được dùng để điều trị các bệnh nhiễm trùng đường tiết niêu và hệ tiêu...
  • Nalier motion

    cơ cấu đảo chiều,
  • Nalorphine

    loại thuốc làm giảm tác dụng củamorphin và các thuốc gây nghiện tương tự.,
  • Namable

    / 'neiməbl /,
  • Namby-pambiness

    / 'næmbi'pæmbinis /, Danh từ: sự nhạt nhẽo vô duyên; sự màu mè điệu bộ, tính đa sầu, đa cảm,...
  • Namby-pamby

    / 'næmbi'pæmbi /, Tính từ: nhạt nhẽo vô duyên; màu mè, điệu bộ, Đa sầu, đa cảm, Danh...
  • Namby-pambyism

    / 'næmbi'pæmbiizm /, như namby-pambiness,
  • Name

    bre & name / neim /, Hình thái từ: Danh từ: tên, danh tánh, danh nghĩa,...
  • Name's-day

    / neimzdei /,
  • Name-caller

    / 'neim,kɔ:lə /, Danh từ: người hay chửi rủa,
  • Name-calling

    / 'neim,kɔ:liη /, Danh từ: sự chửi rủa, sự réo tên ra mà chửi,
  • Name-child

    / 'neim't∫aild /, Danh từ: Đứa bé được đặt trùng tên với người nào đó (để tỏ lòng kính...
  • Name-day

    / 'neimdei /, danh từ, ngày tên thánh (lấy đặt cho ai), ngày đặt tên (trong lễ rửa tội),
  • Name-drop

    / 'neimdrɔp /, nội động từ, phô trương thanh thế bằng cách tự nhận là có quen biết những nhân vật nổi danh,
  • Name-dropper

    / 'neim'drɔpə /, người phô trương thanh thế bằng cách tự nhận là mình quen biết với những nhân vật nổi danh,
  • Name-dropping

    / 'neim,drɔpiη /, Danh từ: sự phô trương thanh thế bằng cách tự nhận là có quen biết những nhân...
  • Name-part

    / 'neimpɑ:t /, Danh từ: tên nhân vật chính lấy đặt cho vở kịch,
  • Name-peril insurance

    bảo hiểm rủi ro chỉ định,
  • Name-plate

    / 'neim-pleit /, Danh từ: biển đề tên (ở cửa), (kỹ thuật) tấm nhãn (tấm để nhãn hiệu của...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top