Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Nebula

Nghe phát âm

Mục lục

/´nebjulə/

Thông dụng

Danh từ, số nhiều .nebulae

(thiên văn học) tinh vân
(y học) chứng mắt kéo mây

Chuyên ngành

Toán & tin

(thiên văn ) tinh vân

Y học

chứng mắt kéo mây

Điện lạnh

tinh vân
irregular nebula
tinh vân không đều đặn

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
galaxy , nimbus , vapor

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top