Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Nimbus

Nghe phát âm

Mục lục

/´nimbəs/

Thông dụng

Danh từ, số nhiều nimbuses, .nimbi

(khí tượng) mây mưa, mây dông
Quầng (mặt trăng, mặt trời)
Vầng hào quang (quanh đầu các thánh)

Chuyên ngành

Điện lạnh

mây mưa

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
atmosphere , aura , aureola , aureole , cloud , glory , halo , vapor

Xem thêm các từ khác

  • Nimiety

    / ni´maiiti /, danh từ, sự thừa, sự quá nhiều, Điều thừa,
  • Niminy-piminy

    / ´nimini´pimini /, Tính từ: (nói về điệu bộ) màu mè, õng ẹo,
  • Nimonic alloy

    hợp kim nimomic (hợp kim chịu nhiệt),
  • Nimonic alloy s

    hợp kim nimonic,
  • Nincompoop

    / ´ninkəm¸pu:p /, Danh từ: người ngốc nghếch, người khờ dại, Từ đồng...
  • Nine

    Tính từ: chín, Danh từ: số chín, (đánh bài) quân chín, (từ mỹ,nghĩa...
  • Nine's complement

    bù chín, phép bù chín, sự bù chín,
  • Nine-bond rule

    quy tắc chín trái phiếu,
  • Nine-line conic

    conic chín đường,
  • Nine day's wonder

    Thành Ngữ:, nine day's wonder, cái kỳ lạ nhất thời
  • Nine digit counter

    máy đếm chín chữ số,
  • Nine test

    phép thử chín, thử chín,
  • Nine to five

    Thành Ngữ:, nine to five, theo giờ hành chính
  • Ninefold

    Tính từ & phó từ: gấp chín lần, Từ đồng nghĩa: adjective, nonuple...
  • Ninepins

    / ´nain¸pinz /, danh từ số nhiều, trò chơi ky chín con,
  • Nines

    ,
  • Nineteen

    / ¸nain´ti:n /, Tính từ: mười chín, Danh từ: số mười chín,
  • Nineteenth

    / ¸nain´ti:nθ /, Tính từ: thứ mười chín, Danh từ: một phần mười...
  • Nineteeth

    Toán & tin: thứ mười chín; một phần mười chín,
  • Nineties

    Danh từ: Độ tuổi từ 9 o đến 99, những năm 90 (của (thế kỷ)), những con số từ 90 đến 99,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top