- Từ điển Anh - Việt
Irregular
Nghe phát âmMục lục |
/i'regjulə/
Thông dụng
Tính từ
Không đều
Không theo quy luật; không đúng quy cách (hàng...); không chính quy (quân đội...); không đúng lễ giáo (lễ nghi, phong tục...)
(ngôn ngữ học) không theo quy tắc, bất quy tắc
To keep"is an irregular verb
" To keep" là một động từ bất quy tắc
Danh từ
Hàng hoá không đúng quy cách
(quân sự) lực lượng không chính quy
Cơ khí & công trình
không điều khiển được
Điện tử & viễn thông
không theo quy tắc
Kỹ thuật chung
bất thường
không chính quy
không đều
- impact due to track irregular
- lực va chạm do đường không đều
- irregular crystal growth
- phát triển tinh thể không đều
- irregular discharge
- lưu lượng không đều
- irregular edge
- mép không đều
- irregular figure
- hình không đều đặn
- irregular firing
- đánh lửa không đều
- irregular firing
- sự đánh lửa không đều
- irregular fluctuation
- thăng giáng không đều
- irregular frame work
- kết cấu dàn không đều
- irregular nebula
- tinh vân không đều đặn
- irregular pitch
- độc dốc không đều đặn
- irregular plan
- kế hoạch không đều
- irregular polygon
- đa giác không đều
- irregular polyhedron
- khối đa diện không đều
- irregular settlement
- độ lún không đều
- irregular shape
- hình dạng không đều
- irregular structural system
- hệ cấu trúc không đều đặn
- irregular variable star
- sao đổi ánh không đều
- irregular yarn
- sợi không đều
- rolling irregular terrain
- núi đồi gợn sóng không đều
Địa chất
thất thường, không đều
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- aberrant , aimless , capricious , casual , changeable , designless , desultory , disconnected , discontinuous , eccentric , erratic , faltering , fitful , fluctuating , fragmentary , haphazard , hit-or-miss * , inconstant , indiscriminate , infrequent , intermittent , jerky , nonuniform , occasional , out of order , patchy , purposeless , recurrent , shaky , shifting , spasmodic , sporadic , uncertain , unconsidered , uneven , unmethodical , unpunctual , unreliable , unsettled , unsteady , unsystematic , up and down , weaving , anomalous , atypical , deviant , different , disorderly , divergent , exceptional , extraordinary , immoderate , improper , inappropriate , inordinate , odd , off-key * , queer , quirky , singular , strange , unconventional , unique , unnatural , unofficial , unorthodox , unsuitable , unusual , amorphous , asymmetrical , bent , broken , cockeyed * , craggy , crooked , devious , disproportionate , elliptic , elliptical , hilly , jagged , lopsided , lumpy , meandering , notched , not uniform , off-balance , off-center , out of proportion , pitted , protuberant , rough , scarred , serrate , serrated , unaligned , unbalanced , unequal , unsymmetrical , variable , wobbly , zigzagged , asymmetric , anomalistic , atypic , preternatural , abnormal , amiss , arrhythmic , baroque , clandestine , cursory , distorted , diverse , episodic , erose , heteroclite , heteromorphic , imperfect , inconformable , inconsistent , nonconforming , peculiar , promiscuous , rambling , random , spotty , straggly , tumultuary , uncontrolled , unlike , unstable , wayward
Từ trái nghĩa
adjective
- conventional , methodical , regular , systematic , common , normal , standard , usual , even , flat , level , smooth
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Irregular astigmatism
loạn thị không đều, -
Irregular crystal growth
phát triển tinh thể không đều, -
Irregular curve
thước cong, -
Irregular cut
sự cắt định hình, -
Irregular cutting shears
máy cắt (đứt) định hình, -
Irregular discharge
lưu lượng không đều, -
Irregular edge
mép không đều, -
Irregular figure
hình không đều đặn, -
Irregular firing
sự đánh lửa không đều, đánh lửa không đều, -
Irregular fluctuation
thăng giáng không đều, -
Irregular frame work
kết cấu dàn không đều, -
Irregular ignition
sự mồi không đều, -
Irregular nebula
tinh vân không đều đặn, -
Irregular pitch
độc dốc không đều đặn, -
Irregular plan
kế hoạch bình thường, kế hoạch không đều, -
Irregular polygon
đa giác không đều, -
Irregular polyhedron
khối đa diện không đều, -
Irregular pulse
mạch không đều, -
Irregular series
loạt bất thường, -
Irregular settlement
độ lún không đều,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.