Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Neon voltage detector stick

Điện

sào thử điện đèn nêon
outdoor neon voltage detector stick
sào thử điện đèn nêon dùng ngoài trời

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Neonatal

    / ¸niou´neitəl /, Y học: sơ sinh, mới sinh,
  • Neonatal death rate

    tỷ lệ tử vong sơ sinh,
  • Neonatal diarrhea

    ỉa chảy trẻ sơ sinh,
  • Neonatal line

    đường sơ sinh,
  • Neonate

    / ´ni:ou¸neit /, Y học: trẻ sơ sinh, Từ đồng nghĩa: noun, babe , bambino...
  • Neonatology

    / ¸ni:ounei´tɔlədʒi /, Y học: môn học trẻ sơ sinh,
  • Neopallium

    áo não mới, tân vỏ não,
  • Neopathy

    bệnh mới,
  • Neophilism

    (chứng) yêu cái mời,
  • Neophobia

    / ¸ni:ou´foubiə /, Y học: chứng sợ cái mới,
  • Neophrenia

    bệnh tâm thần tuổi trẻ,
  • Neophyte

    / ´ni:ou¸fait /, Danh từ: người mới bước vào nghề, (tôn giáo) người mới nhập đạo, Từ...
  • Neoplain

    đồng bằng mới,
  • Neoplasia

    Y học (sự) tạo u Tân sản (một sự phát triển mới) Khối u ( neoplasm )  ...
  • Neoplasm

    / ´ni:ou¸plæzəm /, Danh từ: (y học) khối u, ung thư,
  • Neoplastic

    / ¸ni:ou´plæstik /, Y học: thuộc khối u,
  • Neoplastic hyperplasia

    tăng sản ung thư,
  • Neoplastigenic

    tạo khối u,
  • Neoplasty

    Danh từ: (y học) sự tạo hình mới, sự tạo hình mảng da,
  • Neoprene

    cao su tổng hợp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top