Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Network system

Mục lục

Toán & tin

hệ thống mạng
Advanced Network System Architecture (ANSA)
kiến trúc hệ thống mạng cải tiến
Advanced Network System Architecture (ANSA)
kiến trúc hệ thống mạng nâng cao
distributed network system (DNS)
hệ thống mạng phân tán
DNS (distributednetwork system)
hệ thống mạng phân tán
on-line network system
hệ thống mạng trực tuyến
xerox network system
hệ thống mạng Xerox

Điện tử & viễn thông

hệ mạng

Điện

hệ thống lưới điện

Kỹ thuật chung

mạng lưới phân phối

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top