Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Conspicuous

Nghe phát âm

Mục lục

/kən´spikjuəs/

Thông dụng

Tính từ

Dễ thấy, rõ ràng, đập ngay vào mắt, lồ lộ
traffic signs should be conspicuous
các dấu hiệu giao thông cần phải dễ thấy
Làm cho người ta để ý đến, đáng chú ý
he is conspicuous for his bravery
anh ta được người ta để ý vì lòng dũng cảm
to make oneself conspicuous
làm cho người ta để ý đến mình

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

dễ thấy

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
apparent , clear , discernible , distinct , evident , manifest , noticeable , open-and-shut * , patent , perceptible , plain , visible , arresting , arrestive , blatant , celebrated , commanding , distinguished , eminent , famed , famous , flagrant , flashy , garish , glaring , glitzy , illustrious , influential , jazzy , loud , marked , notable , noted , notorious , outstanding , pointed , rank , remarkable , renowned , salient , screaming , showy , signal , splashy , stick out like sore thumb , striking , tony , well-known , bold , eye-catching , observable , prominent , pronounced , distinctive , egregious , important , obvious , supereminent

Từ trái nghĩa

adjective
concealed , hidden , imperceptible , inconspicuous , obscure , secret , unnoticeable , unremarkable , unseen , unimportant , unknown

Xem thêm các từ khác

  • Conspicuous consumption

    sự tiêu dùng phô trương (khoe khoang),
  • Conspicuously

    Phó từ: dễ thấy, rõ ràng, đập ngay vào mắt, lồ lộ,
  • Conspicuousness

    / kən´spikjuəsnis /, danh từ, sự dễ thấy, sự rõ ràng, sự đập ngay vào mắt,
  • Conspiracy

    / kən'spirəsi /, Danh từ: Âm mưu, Xây dựng: âm mưu, Từ...
  • Conspiracy of silence

    Thành Ngữ:, conspiracy of silence, sự thông đồng, sự rủ nhau ỉm đi (không nói đến chuyện gì)
  • Conspirant

    Danh từ: người đồng mưu,
  • Conspirator

    / kən´spirətə /, Danh từ: người âm mưu, Từ đồng nghĩa: noun, accomplice...
  • Conspiratorial

    / kəns¸pirə´tɔ:riəl /, tính từ, bí ẩn, the girl looked at me with a conspiratorial air, cô gái nhìn tôi với vẻ bí ẩn
  • Conspiratress

    / kən´spirətris /, danh từ, người đàn bà âm mưu,
  • Conspire

    / kən´spaɪər /, Động từ: Âm mưu, mưu hại, chung sức, hiệp lực, quy tụ lại, kết hợp lại,...
  • Conspirer

    / kən´spaiərə /,
  • Conspue

    Ngoại động từ: (từ hiếm,nghĩa hiếm) làm nhục, lăng mạ, sỉ nhục giữa đám đông, bêu riếu...
  • Consrvation of nature

    natural conservation,
  • Constable

    / 'kʌnstəbl /, Danh từ: cảnh sát, công an, (sử học) nguyên soái; đốc quân, đốc hiệu, Từ...
  • Constableship

    / ´kʌnstəbəlʃip /,
  • Constabulary

    / kən´stæbjuləri /,
  • Constancy

    / ´kɔnstənsi /, Danh từ: sự bền lòng, tính kiên trì, tính kiên định, tính trung kiên; sự trung...
  • Constancy of curvature

    tính không đổi của độ cong,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top