Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Ohm

Nghe phát âm

Mục lục

/oum/

Thông dụng

Danh từ

(vật lý) Ôm
international ohm
Ôm quốc tế

Chuyên ngành

Toán & tin

ôm
mechanical ohm
ôm cơ

Cơ - Điện tử

ôm (đơn vị điện trở)

Y học

đơn vị Si về điện trở

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Ohm' law

    định luật ôm,
  • Ohm's law

    định luật ôm,
  • Ohm, george simon (1787-1854)

    ohm, george simon (1787-1854),
  • Ohmic

    Tính từ: (vật lý) Ômic, omíc, thuần trở, thuộc om, ohmic drop, độ sụt thế ômíc, ohmic value,...
  • Ohmic conductor

    dây dẫn ômíc, dây dẫn thuần trở,
  • Ohmic contact

    vùng (tiếp xúc) thuần trở,
  • Ohmic drop

    độ sụt thế ômíc, sự sụt thế thuần trở,
  • Ohmic heating

    sự nung thuần trở,
  • Ohmic interference

    sự can nhiễu điện trở,
  • Ohmic loss

    tổn thất thuần trở,
  • Ohmic resistance

    điện trở dc, điện trở ôm, điện trở thuần,
  • Ohmic value

    giá trị ohm, giá trị omic, giá trị thuần trở,
  • Ohmmeter

    / ´oum¸mi:tə /, Danh từ: (vật lý) cái đo ôm, Kỹ thuật chung: điện...
  • Ohms

    Danh từ: (viết tắt) của on her/his majesty's service, kính gởi văn phòng nữ hoàng/ nhà vua (trên mẫu...
  • Ohms per volt

    ôm trên volt, số ôm/mỗi vôn,
  • Oho

    / ou´hou /, Thán từ: Ô hô, ô, úi, chà chà,
  • Oidiomycosis

    bệnh nấm candiđa,
  • Oidiophore

    Danh từ: (thực vật) cuống bào tử phấn,
  • Oidiospore

    Danh từ: (thực vật) bào tử phấn,
  • Oidium

    Danh từ, số nhiều oidia: (thực vật) bào tử phấn; bào tử vách mỏng, nấm phấn trắng (như candida),...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top