Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

On-off control

Mục lục

Hóa học & vật liệu

khống chế đóng mở

Đo lường & điều khiển

điều khiển đóng mở

Giải thích EN: The control used to operate an on-off system.Giải thích VN: Hệ thống điều khiển đơn giản vận hành một hệ thống đóng mở.

Điện

sự điều khiển đóng-ngắt

Kỹ thuật chung

bộ điều chỉnh

Xây dựng

sự điều khiển đóng-mở

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top