Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Xem thêm các từ khác

  • Openness

    / ´oupənnis /, danh từ, sự mở, tình trạng mở, sự không giấu giếm, sự không che đậy; tính chất công khai, sự cởi mở,...
  • Openreduction

    năn hở,
  • Openrhinolalia

    giọng mũi hở,
  • Opens

    ,
  • Opentuberculosis

    lao hở,
  • Openwork

    hình (ở kim loại, đăng ten...) có những khoảng trống giữa các thanh hoặc sợi, khai thác lộ thiên [sự khai thác lộ thiên]
  • Openworm

    vết thương hở.,
  • Openwound

    vết thương hở,
  • Opeode map

    bản đồ mã hoạt động, bản đồ mã vận hành, sơ đồ mã phép toán,
  • Opepe

    gỗ opepe,
  • Opera

    / 'ɔpərə /, Danh từ, số nhiều của .opus: Danh từ: nhạc kịch, ôpêra,...
  • Opera-ballet

    Danh từ: ca vũ kịch,
  • Opera-cloak

    / ´ɔprə¸klouk /, danh từ, Áo choàng đi xem hát (của đàn bà), she has an opera-cloak, chị ta có một cái áo choàng đi xem hát
  • Opera-glass hand

    bàn tay hình ống nhòm,
  • Opera-glasses

    / ´ɔpə)rə¸gla:s(iz /, danh từ số nhiều, Ống nhòm (để (xem) kịch), they often use an opera-glasses, họ thường dùng một cái ống...
  • Opera-hat

    / ´ɔprə¸hæt /, danh từ, mũ chóp cao (của đàn ông), he wears an opera-hat, ông ta đội một cái mũ chóp cao
  • Opera-house

    / ´ɔprə¸haus /, danh từ, nhà hát lớn, hoa binh theatre is an opera-house in hcm city, hoà bình là nhà hát lớn ở thành phố hcm
  • Opera and ballet house

    nhà hát opêra balê, nhà hát vũ kịch bale,
  • Opera buffa

    Danh từ: opera hài,
  • Opera comique

    Danh từ: ca kịch hài,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top