Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Simply

Nghe phát âm

Mục lục

/´simpli/

Thông dụng

Phó từ

Một cách dễ dàng
to solved quite simply
được giải quyết rất dễ dàng
Giản dị, mộc mạc, một cách giản dị, không cầu kỳ, không kiểu cách
dress simply
ăn mặc giản dị
Hoàn toàn, tuyệt đối
I simply refuse to go!
tôi hoàn toàn từ chối không đi!
Chỉ là; thường là
I bought the house simply because it was large
tôi mua ngôi nhà chỉ vì nó rộng


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adverb
artlessly , candidly , commonly , directly , easily , frankly , guilelessly , honestly , ingenuously , intelligibly , matter-of-factly , modestly , naturally , openly , ordinarily , quietly , sincerely , straightforwardly , unaffectedly , unpretentiously , without any elaboration , barely , but , just , only , purely , solely , utterly , in fact , altogether , really , totally , unreservedly , wholly , absolutely , clearly , completely , merely , plainly

Từ trái nghĩa

adverb
difficultly , incompletely , indefinitely

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top