Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Ingenuously

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Phó từ

Ngây thơ, chân thật
the girl thinks ingenuously that her sweetheart is always faithful to her
cô gái nghĩ một cách ngây thơ rằng người yêu của mình luôn chung thủy với mình

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Ingenuousness

    / in´dʒenjuəsnis /, danh từ, tính chân thật, tính ngây thơ,
  • Ingest

    / in'dʤest /, Ngoại động từ: Ăn vào bụng (thức ăn), Kỹ thuật chung:...
  • Ingesta

    Danh từ số nhiều: các chất ăn vào bụng, thức ăn uống,
  • Ingestible

    Tính từ: có thể ăn vào bụng,
  • Ingestion

    / in´dʒestʃən /, Danh từ: sự ăn vào bụng, nuốt phải, Thực phẩm:...
  • Ingestive

    Tính từ: Để ăn vào bụng, thuộc ăn, uống,
  • Ingle

    Danh từ: lửa cháy trong lò sưởi, lò sưởi,
  • Ingle-nook

    / ´iηgl¸nuk /, danh từ, góc lò sưởi,
  • Inglorious

    / in´glɔ:riəs /, Tính từ: không vinh quang; nhục nhã, không có tên tuổi, không có tiếng tăm,
  • Ingloriously

    Phó từ: nhục nhã, đáng khinh,
  • Ingloriousness

    / in´glɔ:riənis /, danh từ, tính chất nhục nhã, sự không có tên tuổi, sự không có tiếng tăm,
  • Ingluveosis

    (chứng) co thắt tâm vị,
  • Ingluvies

    diều (chim ) dạ cỏ (túi i củadạ dày động vật nhai lại ).,
  • Ingoing

    / ´in¸gouiη /, Danh từ: sự đi vào, tiền trả đồ đạc và phí tổn sửa chữa (nhà), Tính...
  • Ingoing air

    không khí vào,
  • Ingoing stream

    dòng chiều lên, dòng chảy vào,
  • Ingoing wave

    sóng tới,
  • Ingot

    / ˈɪŋgət /, Danh từ: thỏi (vàng, kim loại...), Xây dựng: thỏi (đúc),...
  • Ingot gold

    vàng thoi,
  • Ingot iron

    Danh từ: (kỹ thuật) sắt thỏi, thép đúc, thép thỏi, thép thỏi, thép thỏi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top