Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Optoelectronic

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Kỹ thuật chung

quang điện tử
Automatic Assembly System for Optoelectronic Components (AASYSOC)
Hệ thống lắp ráp tự động cho các cáp điện quang - Điện tử
integrated optoelectronic circuit
mạch quang điện tử tích hợp
optoelectronic amplifier
máy khuếch đại quang điện tử
optoelectronic chip
chip quang điện tử
optoelectronic coupler
bộ ghép quang điện tử
optoelectronic device
dụng cụ quang điện tử
optoelectronic device
linh kiện quang điện tử
optoelectronic memory
bộ nhớ quang điện tử
optoelectronic receiver
máy thu quang điện tử
optoelectronic shutter
màn quang điện tử của máy ảnh
optoelectronic switch
công tắc quang điện tử

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top