- Từ điển Anh - Việt
Ornate
Nghe phát âmMục lục |
/ɔ:´neit/
Thông dụng
Tính từ
Trang trí công phu, trang sức lộng lẫy
Hoa mỹ (văn)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- adorned , aureate , baroque , beautiful , bedecked , bright , brilliant , busy , colored , convoluted , dazzling , elaborate , elegant , embroidered , fancy , fine , flamboyant , flashy , flaunting , florid , flowery , fussy , gaudy , gilded , glamorous , glitzy , glossy , high-wrought , jeweled , lavish , luscious , magnificent , meretricious , opulent , ornamented , ostentatious , overdone , overelaborate , pretentious , resplendent , rich , rococo , showy , sparkling , splashy , sumptuous , superficial , tawdry , variegated , bombastic , cantankerous , contrary , decorated , embellished , irritable , lush , luxurious , mean , ornery , stubborn
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Ornately
Phó từ: trang hoàng, trang trí, -
Ornateness
/ ɔ:´neitnis /, danh từ, tính chất lộng lẫy, tính chất hoa mỹ (văn), -
Ornery
/ ´ɔ:nəri /, Tính từ: ( mỹ, (thông tục)) xấu tính, Từ đồng nghĩa:... -
Ornithic
/ ɔ:´niθik /, Tính từ: (thuộc) loài chim, -
Ornithine
amino axit sản sinh trong gan, -
Ornithodoros
một giống ve, -
Ornitholite
Danh từ: chim hoá thạch, -
Ornithological
/ ¸ɔ:niθə´lɔdʒikl /, tính từ, (thuộc) khoa nghiên cứu chim, an ornithological survey, một cuộc nghiên cứu các loài chim -
Ornithologist
/ ¸ɔ:ni´θɔlədʒist /, danh từ, nhà nghiên cứu chim; nhà điểu cầm học, -
Ornithology
/ ¸ɔ:ni´θɔlədʒi /, Danh từ: khoa nghiên cứu chim; điểu cầm học, -
Ornithomancy
/ ´ɔ:niθou¸mænsi /, danh từ, khoa bói chim, -
Ornithophilous
Tính từ: Ưa chim, -
Ornithopod
Danh từ: khủng long chân chim, Tính từ: thuộc khủng long chân chim,... -
Ornithopter
/ ´ɔ:ni¸θɔptə /, danh từ, máy bay cánh chim, -
Ornithorhynchus
Danh từ: (động vật học) thú mỏ vịt, -
Ornithosis
/ ¸ɔ:ni´θousis /, Danh từ: bệnh virut do chim, Y học: bệnh loài chim,... -
Ornithosis virus
vi rút chim, -
Ornithuric
thuộc ocnituric, -
Ornstein's theorem
định lý ornstein,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.