Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Xem thêm các từ khác

  • Ostensive

    / ɔ´stensiv /, Tính từ: lộ liễu; bề ngoài, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • Ostensoria

    Danh từ, số nhiều:,
  • Ostensorium

    Danh từ, số nhiều .ostensoria:,
  • Ostensory

    / ɔs´tensəri /, Danh từ: (tôn giáo) bình bày bánh thánh,
  • Ostentation

    / ¸ɔsten´teiʃən /, Danh từ: sự phô trương, sự khoe khoang, sự vây vo, sự làm cho người ta phải...
  • Ostentatious

    / ¸ɔstən´teiʃəs /, Tính từ: phô trương, khoe khoang, làm cho người khác phải để ý, Từ...
  • Ostentatiously

    Phó từ: phô trương, khoe khoang, ostentatiously dressed, ăn mặc một cách phô trương
  • Osteo-

    prefíx. see ost-,
  • Osteo-encephaloma

    u dạng não xương,
  • Osteo-enchondroma

    u xương-sụn,
  • Osteo-enpiphysis

    đầu xương,
  • Osteo-epiphysis

    đầu xương,
  • Osteoacusis

    (sự) dẫn truyền xương,
  • Osteoanagenesis

    sự tái sinh xương,
  • Osteoanesthesia

    mất cảm giác xương,
  • Osteoarthritic

    Tính từ: viêm khớp xương mãn tính,
  • Osteoarthritis

    / ¸ɔstioua:´θraitis /, Danh từ: (y học) bệnh viêm khớp xương mãn tính, Y...
  • Osteoarthritis deformans

    bệnh dịch địaphương, viêm xương khớp biến dạng,
  • Osteoarthropathy

    bệnh xương khớp, para-osteoarthropathy, bệnh xương khớp liệt hai chi dưới
  • Osteoarthrosis

    / ¸ɔstioua:´θrousis /, Y học: bệnh hư xương khớp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top