Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Beat

Nghe phát âm

Mục lục

/bi:t/

Thông dụng

Danh từ

Sự đập; tiếng đập
the beat of a drum
tiếng trống
heart beats
trống ngực
Khu vực đi tuần (của cảnh sát); sự đi tuần
to be on the beat
đang đi tuần
to be off (out to) one's beat
ngoài phạm vi đi tuần của mình; ngoài phạm vi giải quyết của mình
(thông tục) cái trội hơn hẳn, cái vượt hơn hẳn
I've never seen his beat
Tớ chưa thấy ai trội hơn nó
(âm nhạc) nhịp, nhịp đánh (của người chỉ huy dàn nhạc)
(vật lý) phách
(săn bắn) khu vực săn đuổi, cuộc săn đuổi
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tin đăng đầu tiên (trước các báo cáo)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người thất nghiệp; người sống lang thang đầu đường xó chợ

Động từ bất quy tắc .beat; .beat, .beaten or beat

Đánh đập, nện, đấm
to beat black and blue
đánh cho thâm tím mình mẩy
to beat at the door
đập cửa
to beat one's breast
tự đấm ngực
Vỗ (cánh); gõ, đánh (nhịp)
to beat the wings
vỗ cánh (chim)
to beat time
(âm nhạc) gõ nhịp, đánh nhịp
his pulse began to beat quicken
mạch của nó bắt đầu đập nhanh hơn
Thắng, đánh bại, vượt
it beat something ever heard
cái đó vượt xa tất cả những cái mà tôi từng được nghe thấy
Đánh trống để ra lệnh, ra hiệu lệnh bằng trống
to beat a charge
đánh trống ra lệnh tấn công
to beat a retreat
đánh trống ra lệnh rút lui
to beat a parley
đánh trống đề nghị thương lượng
(săn bắn) khua (bụi rậm... để lùa những con thú ra)
to beat the bushes
khua bụi

Cấu trúc từ

to beat about
khua (bụi...), khuấy (nước...) (để lùa ra)
(hàng hải) đi vát
to beat down
đánh trống, hạ
to beat down prices
đánh hạ giá; mặc cả được hạ giá
Làm thất vọng, làm chán nản
he was thoroughly beaten down
nó hoàn toàn thất vọng, nó chán nản rã rời
to beat in
đánh thủng; đánh vỡ
to beat out
đập bẹt ra, nện mỏng ra (kim loại...)
Dập tắt (ngọn lửa...)
to beat up
đánh (trứng, kem...)
Đi khắp (một vùng...)
Truy lùng, theo dõi (ai...)
(quân sự) bắt, mộ (lính)
to beat up recruits
mộ lính
(hàng hải) đi vát, chạy giạt vào bờ
Khua (bụi...), khuấy (nước...) (để lùa ra)
to beat it
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) chạy trốn cho nhanh
beat it!
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cút đi!, cút ngay!, xéo ngay!
to beat one's brains
Xem brain
to beat somebody hollow (all to prices, to nothing, to ribbands, to smithereens)
hoàn toàn đánh bại ai; đánh ai tơi bời
to beat up the quarters of somebody
Xem quarter
to beat about the bush
quanh co lòng vòng, không đi thẳng vào đề
to beat sb at his own game
đánh bại sở trường của ai
to beat the clock
hoàn thành trước thời gian quy định
to beat hell out of sb/sth
đánh thật mạnh
off the beaten track
ở nơi không ai léo hánh đến
a stick to beat sb with
cái cớ trừng phạt ai

Hình Thái từ

Chuyên ngành

Toán & tin

phách

Cơ khí & công trình

làm va đập

Xây dựng

độ đảo

Điện lạnh

tần số phách

Kỹ thuật chung

nghiền vụn
đánh
đập
nhịp
precise zero beat
sự hủy bỏ chính xác nhịp
zero beat
nhịp không
phách
audible interfering beat note
âm phách bị nhiễu
audible beat note
âm phách nghe được
beat frequency oscillator
bộ dao động phách
beat frequency oscillator (BFO)
bộ dao động tần số phách
beat note
số phách
beat note detector
bộ dò nốt phách
beat note detector
bộ tách sóng âm phách
beat product
sản phẩm phách
carrier-frequency beat
phách sóng mạng
Composite Triple Beat (CTB)
phách bậc ba hỗn hợp
dead beat
phách chết
dead beat
phách không dao động
dead beat mechanism
cơ cấu phách chết
frequency beat
phách tần số
heterodyne beat
phách ngoại sai
phase of the beat frequencies
pha các tần số phách
precise zero beat
sự hủy bỏ chính xác phách
zero beat
phách không
zero beat
phách zêro
zero beat
triệt phách
zero beat indicator
bộ chỉ báo phách triệt tiêu
sự đảo
sự dao động
sự va đập
tiếng gõ
va đập

Kinh tế

nhào bột đánh trứng
trả bớt giá

Địa chất

sự đập, cái đập, sự va đập, lộ vỉa

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
dog tired , exhausted , fatigued , kaput * , wearied , weary , worn out
noun
cadence , cadency , flow , flutter , measure , meter , oscillation , palpitation , pound , pressure , pulsation , pulse , quake , quiver , rhyme , rhythm , ripple , shake , surge , swell , swing , throb , thump , tick , undulation , vibration , hit , lash , punch , slap , strike , circuit , course , march , path , patrol , precinct , rounds , route , walk , way
verb
bang , bash , bat , batter , belt , box , break , bruise , buffet , cane , castigate , clout , club , collide , crush , cudgel , drub , flagellate , flail , flog , hammer , hit , knock , lambaste * , lash , lick * , maltreat , mash , maul , pelt , pound , pummel , punch , punish , ram , rap , slap , slug , smack , spank , strike , swat , thrash , thresh , thump , thwack , trounce , wallop , whale * , whip , best , better , be victorious , conquer , exceed , excel , outdo , outplay , outrival , outrun , outshine , outstrip , overcome , overtake , overwhelm , shoot ahead of , subdue , top , transcend , triumph , vanquish , fashion , form , malleate , model , shape , work , agitate , alternate , bob , bounce , flap , flicker , fluctuate , flutter , heave , jerk , jounce , oscillate , palpitate , pitch , pulsate , pulse , quake , quaver , quiver , ripple , shake , shiver , swing , thrill , throb , tremble , twitch , undulate , vibrate , writhe , stir , assail , assault , baste , belabor , smash , hide , flitter , flop , waggle , wave , count , forge , whisk , master , prevail against , rout , subjugate , surmount , triumph over , worst , outmatch , pass , confound
phrasal verb
blaze

Từ trái nghĩa

adjective
rested
verb
aid , assist , guard , help , protect , cede , lose , relinquish , retreat , surrender

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top