Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Outrun

Nghe phát âm

Mục lục

/aut'rʌn/

Thông dụng

Ngoại động từ .outran, .outrun

Chạy nhanh hơn, chạy vượt
Chạy thoát
Vượt quá, vượt giới hạn
imagination outruns facts
trí tưởng tượng vượt quá sự việc
to outrun the constable
như constable

hình thái từ


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
best , better , exceed , excel , outdo , outmatch , outshine , outstrip , pass , top , transcend , beat , defeat , distance , elude , surpass

Xem thêm các từ khác

  • Outrunner

    / ´aut¸rʌnə /, danh từ, người hầu chạy theo xe, người hầu chạy trước xe, người buộc ngoài càng xe, chỗ chạy dẫn đường...
  • Outrush

    / ´aut¸rʌʃ /, Danh từ: sự phọt ra, sự phun ra,
  • OutrÐ

    Tính từ: thái quá, quá đáng, an outre style of dress, một kiểu áo lập dị
  • Outrð

    tính từ thái quá, quá đáng,
  • Outs

    ,
  • Outsail

    / ¸aut´seil /, Ngoại động từ: lèo lái giỏi hơn, Đi nhanh hơn, đi xa hơn (thuyền),
  • Outscold

    Ngoại động từ: mắng nhiếc nhiều hơn,
  • Outscorn

    Ngoại động từ: miệt thị,
  • Outsell

    / ¸aut´sel /, Ngoại động từ .outsold: bán được nhiều hơn; bán chạy hơn, Được giá hơn,
  • Outsert molding

    kỹ thuật đúc gá ngoài, sự đúc gá ngoài,
  • Outsert moulding

    kỹ thuật đúc gá ngoài, sự đúc gá ngoài,
  • Outset

    / ´aut¸set /, Danh từ: sự bắt đầu, miệng giếng (mỏ), Thành ngữ:...
  • Outsettlement

    Danh từ: nơi định cư xa xôi,
  • Outsettler

    Danh từ: người định cư nơi xa xôi,
  • Outshine

    / ¸aut´ʃain /, Nội động từ .outshone: sáng, chiếu sáng, Ngoại động từ:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top