Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Outstretch

Nghe phát âm


Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Ngoại động từ

Kéo dài ra, trải dài ra, căng rộng ra, mở rộng
the population explosion has outstretched the city
số dân tăng nhanh đã mở rộng thành phố ra
Kéo dài ra hơn, kéo vượt ra quá

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
stretch , expand , extend , fan , open , unfold , unroll

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Outstretched

    / ¸aut´stretʃt /, tính từ, kéo dài ra, trải dài ra, căng rộng ra, mở rộng ra; duỗi ra, outstretched arms, cánh tay duỗi ra
  • Outstringer

    dầm chìa, dầm công xon (giàn giáo), dầm chìa,
  • Outstrip

    / ¸aut´strip /, Ngoại động từ: bỏ xa, chạy vượt xa, chạy nhanh hơn, giỏi hơn, có khả năng...
  • Outstroke

    / ´aut¸strouk /, Danh từ: sự xả hơi nước ra ngoài, Kỹ thuật chung:...
  • Outswear

    Ngoại động từ .outswore; .outsworn: nguyền rủa nhiều hơn (ai),
  • Outswim

    Ngoại động từ .outswam; .outswum: bơi giỏi hơn,
  • Outtake

    / aʊtˌteɪk /, giếng xả khí (mỏ),
  • Outthink

    / ¸aut´θiηk /, ngoại động từ .outthought, suy nghĩ nhanh hơn, suy nghĩ sâu sắc hơn; suy nghĩ chính xác hơn, nhanh trí hơn; thắng...
  • Outthrow

    Danh từ: lượng phun ra, Ngoại động từ .outthrew; .outthrown: ném ra,...
  • Outtravel

    Ngoại động từ: Đi du lịch nhiều hơn,
  • Outtrigger

    Toán & tin: dầm côngxôn, dầm hẫng,
  • Outtrump

    Ngoại động từ: Đưa lá bài chủ cao hơn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top