Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Panhandle

Nghe phát âm

Mục lục

/´pæn¸hændl/

Thông dụng

Danh từ

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vùng cán xoong (dải đất hẹp và dài thuộc một đơn vị hành chính nằm giữa hai đơn vị khác nhau)
Doi đất (dãy đất hẹp nhô ra từ một khu vực lớn hơn)

Ngoại động từ

Ăn xin, ăn mày; xin xỏ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
ask alms , bum * , cadge * , freeload * , hit up , hold out one’s hand , hustle , live hand to mouth , mooch * , pass the hat , scrounge , solicit charity , sponge * , bum , cadge , beg , solicit

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top