Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Cadge

Nghe phát âm

Mục lục

/kæʤ/

Thông dụng

Động từ

Đi lang thang ăn xin; xin xỏ
to cadge a meal
xin một bữa ăn
to be always cadging
lúc nào cũng xin xỏ
Đi bán hàng rong
Ăn bám, ăn chực

hình thái từ


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
bum
noun
beg , bum , hawk , huckster , mooch , panhandle , peddle , scrounge , sponge

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top