- Từ điển Anh - Việt
Excusable
Nghe phát âmMục lục |
/iks´kju:zəbl/
Thông dụng
Tính từ
Có thể tha lỗi, có thể tha thứ được
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- all right , condonable , defensible , exculpatory , explainable , fair , forgivable , justifiable , minor , moderate , not too bad , okay , pardonable , passable , permissible , plausible , reasonable , remittable , reprievable , slight , specious , temperate , tenable , trivial , understandable , venial , vindicable , vindicatory , warrantable , within limits , allowable
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Excusableness
/ iks´kju:zəbəlnis /, danh từ, tính tha lỗi được, tính tha thứ được, -
Excusably
Phó từ: Đáng tha thứ, -
Excusatory
/ iks´kju:zətəri /, tính từ, Để xin lỗi, để cáo lỗi, Để bào chữa, -
Excuse
/ iks´kju:z /, Danh từ: lời xin lỗi; lý do để xin lỗi, lời bào chữa; lý do để bào chữa, sự... -
Excuse/pardon my french
Thành Ngữ:, excuse/pardon my french, như french -
Excused
Từ đồng nghĩa: adjective, freed , permitted , discharged , pardoned -
Excuses
, -
Excyclophoria
lác ẩn vòng ngoài, -
Excyclotropia
lác vòng ngoài, -
Excystation
(sự) thoát nang, -
Exdock
tại cảng, -
Exe gratia
Tính từ: như một đặc ân, -
Exeat
/ ´eksiət /, Danh từ: giấy phép cho ra khỏi lớp, -
Exec
chạy, thực hiện, -
Execrable
/ ´eksikrəbl /, Tính từ: bỉ ổi, rất đáng ghét, Từ đồng nghĩa:... -
Execrableness
/ ´eksikrəbəlnis /, -
Execrably
Phó từ: bỉ ổi, đáng tởm, đáng ghét, -
Execrate
/ ´eksi¸kreit /, Ngoại động từ: ghét cay ghét đắng, ghét độc địa, Nội...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.