Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Parking lot

Nghe phát âm

Mục lục

Kỹ thuật chung

bãi đậu xe
bãi đỗ xe

Giải thích EN: A ground-level area reserved for automobile storage.Giải thích VN: Khoảng đất được làm nền để chứa ô tô.

Kinh tế

chỗ đậu xe
sân đậu xe

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Parking meter

    đồng hồ tính cước phí đỗ xe,
  • Parking orbit

    Danh từ: quỹ đạo tạm dừng (của con tàu vũ trụ trước khi được phóng vào một quỹ đạo...
  • Parking pawl

    con cóc hãm, vấu hãm,
  • Parking place

    nơi đỗ xe, bãi đỗ xe,
  • Parking space

    nơi đỗ, không gian đỗ xe,
  • Parking square

    quảng trường đỗ xe,
  • Parking ticket

    biên bản đậu xe trái nơi quy định,
  • Parking tower

    gara kiểu tháp,
  • Parkinson's disease

    Danh từ: bệnh parkinson (bệnh mãn tính về hệ thần kinh làm cho các cơ bị rung và yếu),
  • Parkinson's law

    Danh từ: (đùa cợt) sự đủng đỉnh,
  • Parkinson syndrome

    hội chứng pakinson,
  • Parkinsonian

    (thuộc) hội chứng parkinson,
  • Parkinsonian syndrome

    hội chứng pakinson,
  • Parkinsonism

    như parkinson's disease, hội chứng liệt rung parkinson,
  • Parkish

    Tính từ: có dạng công viên,
  • Parkland

    Danh từ: vùng đất cây cối được chăm sóc để dùng làm công viên,
  • Parktronic

    cảnh báo vật cản xung quanh,
  • Parkway

    / ´pa:k¸wei /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) đại lộ (đường rộng có cây hai bên), Giao...
  • Parky

    / ´pa:ki /, Tính từ: (từ lóng) lạnh, rét cóng (không khí, thời tiết...)
  • Parlance

    / ˈpɑː.lənt s /, Danh từ: cách nói, lối nói, Từ đồng nghĩa: noun,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top