Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Partially

Nghe phát âm

Mục lục

/ˈpɑː(r)ʃəli/

Thông dụng

Phó từ

Không hoàn chỉnh; cục bộ, một phần
he is partially paralysed
anh ấy bị liệt một phần
Một cách không vô tư; thiên vị

Toán & tin

một cách riêng
từng phần

Nguồn khác

  • partially : Foldoc

Xây dựng

bộ phận, cục bộ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adverb
by degrees , by installments , fractionally , halfway , in part , in some measure , little by little , moderately , not wholly , partly , piece by piece , piecemeal , somewhat , to a certain degree , to a certain extent

Từ trái nghĩa

adverb
completely , totally , wholly

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top