Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Piecemeal

Nghe phát âm

Mục lục

/´pi:s¸mi:l/

Thông dụng

Phó từ

Từng cái một, từng phần một; dần dần
work done piecemeal
công việc làm dần, công việc được giải quyết từng phần

Tính từ

Được làm từng cái, làm từng phần, làm dần dần

Chuyên ngành

Toán & tin

từng cái
từng phần, từng cái

Kỹ thuật chung

từng phần

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective, adverb
at intervals , by degrees , by fits and starts , fitfully , fragmentary , gradual , gradually , intermittent , intermittently , interrupted , little by little , partial , partially , patchy , spotty , step by step
adjective
gradational , step-by-step

Từ trái nghĩa

adjective, adverb
all , completely , totally , wholly

Xem thêm các từ khác

  • Piecemeal approach

    biện pháp điều chỉnh linh tinh,
  • Piecer

    / ´pi:sə /, danh từ, người nối chỉ (lúc quay sợi); người ráp từng mảnh với nhau, người kết (cái gì) lại thành,
  • Piecerate

    giá lãnh khoán,
  • Pieces

    / pi:s /, linh kiện,
  • Piecewise

    từng mẩu, từng khúc,
  • Piecewise-linear system

    hệ thống tuyến tính piecewise,
  • Piecewise analysis

    phân tích từng đoạn,
  • Piecewise continuous

    liên tục từng mảnh, piecewise continuous function, hàm liên tục từng mảnh
  • Piecewise continuous function

    hàm liên tục từng mảnh, hàm liên tục từng mảng,
  • Piecewise regular function

    hàm chính quy từng mảnh, hàm chính qui từng mảng,
  • Piecework (piece work)

    chế độ làm theo sản phẩm, việc làm theo sản phẩm,
  • Piecework payment

    trả lương theo sản phẩm,
  • Piecework system

    chế độ làm theo sản phẩm, công việc làm theo sản phẩm,
  • Pieceworker

    công nhân hưởng lương theo sản phẩm,
  • Piecrust

    / ´pai¸krʌst /, Danh từ: vỏ bánh pa-tê, vỏ bánh nướng, Kinh tế:...
  • Pied

    / paid /, Tính từ: có nhiều màu sắc xen nhau, pha nhiều màu (nhất là màu đen và màu trắng) (về...
  • Pied Piper

    chỉ người có khả năng thu hút,
  • Pied rafter

    thanh kèo góc,
  • Pied µ terre

    Danh từ, số nhiều pieds-Đ-terre: nhà ở tạm khi cần, chỗ tạm dừng, chỗ tạm trú, chỗ dừng...
  • Piedmond

    vùng chân núi, vùng trước núi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top